DH-HAC-HDW1500TMQP-A-S2
zoomable

• 5MP HDCVI Starlight IR Eyeball Camera
• Hỗ trợ 5MP@25fps khung hình 16:9(Vui lòng nâng cấp lên phiên bản XVR mới nhất)
- Hỗ trợ chuẩn đầu ra CVI/CVBS/AHD/TVI
- Thiết kế mới thông minh giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ nhựa + kim loại

Camera

Image Sensor

1/2.7 inch CMOS

Max. Resolution

2880 (H) × 1620 (V)

Pixel

5MP

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

PAL: 1/25 s–1/100,000 s
NTSC: 1/30 s–1/100,000 s

S/N Ratio

> 65 dB

Min. Illumination

0.005 Lux/F1.6, 30IRE, 0 Lux IR on

Illumination Distance

60 m (196.9 ft)

Illuminator On/Off Control

Auto; manual

Illuminator Number

2

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–78°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm

Max. Aperture

F1.6

Field of View

2.8 mm: 132° × 111° × 58°

(diagonal × horizontal × vertical)

3.6 mm: 109° × 92° × 48°

(diagonal × horizontal × vertical)

6 mm: 65° × 57° × 30°

(diagonal × horizontal × vertical)

Iris Type

Fixed iris

Close Focus Distance

2.8 mm: 0.9 m (3.0 ft)

3.6 mm: 1.6 m (5.2 ft)

6 mm: 3.1 m (10.2 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

63.6 m (208.7 ft)

25.4 m

(83.3 ft)

12.7 m

(41.7 ft)

6.4 m

(21.0ft)

3.6 mm

80 m

(262.5 ft)

32 m

(105.0 ft)

16 m

(52.5 ft)

8 m

(26.2 ft)

 

6 mm

120 m

(393.7 ft)

48 m

(157.5 ft)

24m

(78.7 ft)

12m

(39.4 ft)

Video

Frame Rate

CVI:

PAL: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080P@25 fps;

NTSC: 5M@25 fps; 4M@30 fps; 1080P@30 fps

AHD:

PAL: 4M@25 fps;

NTSC: 4M@30 fps

TVI:

PAL: 4M@25 fps;

NTSC: 4M@30 fps

CVBS:

PAL: 960H;

NTSC: 960H

Resolution

5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960 H (960 × 576/960 × 480)

Day/Night

Auto switch by ICR

BLC

BLC/HLC/DWDR

WDR

DWDR

White Balance

Auto; manual

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR

Smart IR

Yes

Mirror

Off/On

Privacy Masking

Off/On (8 areas, rectangle)

Certifications

Certifications

CE (EN55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN55024:2010+A1:2015, EN 55035:2017, EN50130-4:2011+A1:2014, EN 62368-1:2014+A11:2017)
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)

Port

Audio Interface

One channel built-in mic

Video Output

Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port

Power

Power Supply

PoC (only CVI)/12V±30% DC

Power Consumption

Max 5.2W (12V DC, IR on) PoC (AF)

Environment

Operating Temperature

–40°C to +60°C (–40°F to 140°F); < 95% (non-condensation)

Storage Temperature

–40°C to +60°C (–40°F to 140°F); < 95% (non-condensation)

Protection Grade

IP67

Structure

Casing

Metal dome+metal cover+plastic decorative ring

Camera Dimensions

φ121.9 mm × 99.1 mm (φ4.8" × 3.9")

Net Weight

0.4 kg (0.88 lb)

Gross Weight

0.6 kg (1.32 lb)

Đội ngũ nhân viên của chúng tôi
HỖ TRỢ KINH DOANH : 028 7108 8338
HỖ TRỢ KỸ THUẬT : 028 7108 8338
  • KT01
    09 116 36944
  • KT02
    0901 39 36 26
  • KT03
    0903 608 915
Liên hệ với chúng tôi
Liên hệ với chúng tôi