• 5MP Full-color HDCVI Active Deterrence Bullet Camera
• Độ phân giải 5MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.7" 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P
• Tích hợp công nghệ full-color Starligh với độ nhạy sáng 0.005Lux/F1.2, 0Lux Warm Light on.
• Chế độ ngày đêm(color), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC, chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3DNR)
• Tích hợp Loa báo động, đèn cảnh báo xanh đỏ
• Tích hợp đèn LED trợ sáng với khoảng cách 40m
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7.7W.
• Chất liệu nhựa + kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C
Camera
Image Sensor
1/2.7" CMOS
Max. Resolution
2592 (H) × 1944 (V)
Pixel
5MP
Scanning System
Progressive
Electronic Shutter Speed
PAL: 1/25 s–1/100000 s
NTSC: 1/30 s–1/100000 s
S/N Ratio
>65 dB
Min. Illumination
0.005 Lux/F1.2, 0 Lux warm light on
Illumination Distance
40 m (131.2 ft)
Illumination Type
Warm light
Illuminator On/Off Control
Auto; manual
Illuminator Number
2 (Warm light)
Pan/Tilt/Rotation Range
Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–180°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type
Fixed-focal
Mount Type
M12
Focal Length
3.6 mm; 6 mm
Max. Aperture
3.6 mm: F1.2
6 mm: F1.2
Field of View
3.6 mm: H: 83°; V: 60°; D: 112°
6 mm: H: 53°; V: 40°; D: 66°
Iris Type
Fixed iris
Close Focus Distance
3.6 mm: 1.9 m (6.23 ft)
6 mm: 4.5 m (14.76 ft)
DORI Distance
Lens
Detect
Observe
Recognize
Identify
3.6 mm
77.8 m (255.3 ft)
31.1 m (102.0 ft)
15.6 m (51.2 ft)
7.8 m
(25.6 ft)
6 mm
120 m (393.7 ft)
48 m
(157.5 ft)
24 m
(78.7 ft)
12 m
(39.4 ft)
Video
Frame Rate
CVI:
5M@20 fps, 4M@25 fps/30 fps, 1080p@25 fps/30 fps;
AHD:
5M@20 fps;
TVI:
5M@20 fps;
CVBS:
960H
Resolution
5M (2592 × 1944); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480)
BLC Mode
BLC/HLC/DWDR
WDR
DWDR
White Balance
Auto/Manual
Gain Control
Auto/Manual
Noise Reduction
2D
Smart Light
Yes
Mirror
Off/On
Privacy Masking
Off/On (8 Area, Rectangle)
Certifications
Certifications
CE (EN55032:2015, EN61000-3-2:2014, EN61000-3-3:2013, EN55024:2010+A1:2015, EN 55035:2017, EN50130-4:2011+A1:2014)
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)
IEC 62368-1:2014 (Second Edition)
Port
Video Output
1 BNC output
Support CVI/TVI/AHD/CVBS
Alarm out
1ch alarm out
Active Deterrence
Red/Blue Light Warning
Flash: 5 s–30 s; frequency: high/medium/low
Sound Warning
Audio 1/2/3; Volume: high/medium/low;
duration: 5 s–30 s; 110 dB
Power
Power Supply
12V ±30% DC
Power Consumption
Max 7.7W (12V DC, warm light on)
Environment
Operating Temperature
–40°C to +60°C (–40°F to 140°F);
<95% (non-condensation)
Storage Temperature
–40°C to +60°C (–40°F to 140°F);
<95% (non-condensation)
Ingress Protection
IP67
Structure
Casing
Cover: Metal
Rear: Plastic
Pedestal: Plastic
Camera Dimensions
240.7 mm × Φ90.7 mm (9.48" × Φ3.57")
Net Weight
0.44 kg (0.97 lb)
Gross Weight
0.70 kg (1.54 lb)