HAC-HDW1800TLP-A
zoomable

• 4K Real-time HDCVI IR Eyeball Camera
• Độ phân giải 8MP, cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 4K@25/30fps; 5M@20fps;
4M@25fps/30fps.
• Hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (2D-DNR).
• Tích hợp Mic ghi âm(mã HAC-HDW1800TLP-A)
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 4.3W.
• Chất liệu nhựa + kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67

Camera

Image Sensor

1/2.7 inch CMOS

Effective Pixels

3840 (H)× 2160 (V), 4K

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

PAL: 1/25s–1/100000s
NTSC: 1/30s–1/100000s

S/N Ratio

>65dB

Minimum Illumination

0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on

Fill Light Working Distance

30 m (98.4 ft)

IR On/Off Control

Auto; manual

IR LED Number

1

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–78°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8mm; 3.6mm

Max. Aperture

F2.0

Angle of View

2.8mm: 125° x 105° x 56° (diagonal x horizontal x vertical)
3.6mm: 104° x 87° x 47° (diagonal x horizontal x vertical)

Iris Type

Fixed iris

Close Focus Distance

2.8mm: 1.0 m (3.3 ft)
3.6mm: 1.9 m (6.2 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8mm

74.7 m (245.1 ft)

29.9 m (98.1 ft)

14.9 m (48.9ft)

7.5 m

(24.6 ft)

3.6mm

106.7 m (350.1 ft)

42.7 m (140.1 ft)

21.3 m (69.9 ft)

10.7 m (35.1 ft)

Video

Frame Rate

CVI: 4K@25/30fps; 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps;
AHD: 4K@15fps;
TVI: 4K@15fps;
CVBS: 960H

Resolution

4K (3840 × 2160); 5M (2592 × 1944); 4M (2560 × 1440); 960H (960 × 576/960 × 480)

Day/Night

Auto switch by ICR

BLC

BLC/HLC/WDR

WDR

DWDR

White Balance

Auto; manual

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR

Smart IR

Yes

Mirror

Off/On

Privacy Masking

Off/On (8 area, rectangle)

Certifications

Certifications

CE (EN55032, EN55024, EN50130-4,EN60950-1)
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)

Port

Video Output

Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port

Audio Input

One channel, built-in mic (-A)

Power

Power Supply

12V ±30% DC

Power Consumption

Max 4.3W (12V DC, IR on)

Environment

Operating Temperature

-40°C to +60°C (-40°F to 140°F);

<95% (non-condensation)

Storage Temperature

-40°C to +60°C (-40°F to 140°F);

<95% (non-condensation)

Protection Grade

IP67

Structure

Casing

Cover: plastic; inner core: metal

Camera Dimensions

Φ97 mm × 85.8 mm (Φ3.82"×3.38")

Net Weight

0.3Kg (0.66lb)

Gross Weight

0.38Kg (0.84lb)

Đội ngũ nhân viên của chúng tôi
HỖ TRỢ KINH DOANH : 028 7108 8338
HỖ TRỢ KỸ THUẬT : 028 7108 8338
  • KT01
    09 116 36944
  • KT02
    0901 39 36 26
  • KT03
    0903 608 915
Liên hệ với chúng tôi
Liên hệ với chúng tôi