HAC-HFW1801DP
zoomable

• 4K HDCVI IR Bullet Camera
• Độ phân giải 8MP, cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 4K@25/30fps; 5M@20fps;
4M@25fps/30fps.
• Hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (2D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 6.5W.
• Chất liệu kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C

Camera

Image Sensor

1/2.7 inch CMOS

Effective Pixels

3840 (H)×2160 (V), 4K

Electronic Shutter Speed

PAL: 1/3s-1/100000s
NTSC: 1/4s-1/100000s

Minimum Illumination

0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on

IR Distance

Distance up to 80m (262.47ft)

IR On/Off Control

Auto/manual

IR LED Number

2

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°

Tilt: 0°–90°

Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

3.6mm; 6mm

Max. Aperture

F2.0

Angle of View

3.6mm: 104°×87°×47° (diagonal×horizontal×vertical)
6mm: 62.4°×54.7°×31.3° (diagonal×horizontal×vertical)

Iris Type

Fixed iris

Close Focus Distance

1.8m/3.6m (5.91ft/11.81ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

3.6mm

107m (351ft)

43m (141ft)

21m (69ft)

11m (36ft)

6mm

160m (525ft)

64m (210ft)

32m (105ft)

16m (52ft)

Video

Video Frame Rate

CVI: 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps
CVBS: PAL/NTSC
AHD: 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps
TVI: 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps

Resolution

4K (3840×2160); 5M (2592×1944); 4M (2560×1440); 960H (960× 576/960×480)

Day/Night

Auto switch by ICR

BLC

BLC/HLC/WDR

WDR

120dB/WDR

White Balance

Auto; manual

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D&3D NR

Smart IR

Yes

Electronic Defog

Yes

Digital Zoom

4X

Mirror

Off/On

Privacy Masking

Off/On (8 Area, Rectangle)

Certifications

Certifications

CE (EN55032, EN55024, EN50130-4)
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)"

Port

Video Port

Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port

Power

Power Supply

12V±30% DC

Power Consumption

Max 6.5W (12V DC, IR on)

Environment

Operating Temperature

-40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95%

(non-condensation)

Storage Temperature

-40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95%

(non-condensation)

Protection Grade

IP67

Structure

Casing

Metal front cover+plastic main body+plastic bracket

Dimensions

241.8mm×90.4mm×90.4mm ( 9.52"×3.56"×3.56")

Net Weight

600g (1.32lb)

Gross Weight

760g (1.68lb)

Đội ngũ nhân viên của chúng tôi
HỖ TRỢ KINH DOANH : 028 7108 8338
HỖ TRỢ KỸ THUẬT : 028 7108 8338
  • KT01
    09 116 36944
  • KT02
    0901 39 36 26
  • KT03
    0903 608 915
Liên hệ với chúng tôi
Liên hệ với chúng tôi